Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ è ‰ trong từ Hán Việt và cách phát âm è ‰ từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ è ‰ từ Hán Việt nghĩa là gì . nghĩa là gì trong Tiếng Việt? salad bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salad bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salad bowl. It's a glass bowl that you fill with water and keep your pet goldfish inside. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban a dish that is round and open at the top for serving foods. the quantity contained in a bowl. Synonyms: bowlful. a wooden ball (with flattened sides so that it rolls on a curved course) used in the game of lawn bowling. a small round container that is open at the top for holding tobacco. Synonyms: pipe bowl. bowl bằng Tiếng Việt. bowl trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: bát, chén, cái bát (tổng các phép tịnh tiến 21). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bowl chứa ít nhất 210 câu. Trong số các hình khác: Should have had them put it in a bowl for you? ↔ Mày nên rót rượu vào bát mới phải. . cruze có nghĩa là. Tìm kiếm khiêu dâm trên Twitter. . Ví dụ. cruze có nghĩa là. Yêu Ngựa, tuyệt vời bạn thân, bạn trai, tính cách tuyệt vời Nhút nhát khi bạn lần đầu tiên gặp anh ấy, có những cháu gái và cháu trai dễ thương, byyRX. Từ điển Anh-Việt B bowls Bản dịch của "bowls" trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho "bowls". "bowl" thuật ngữ được tìm kiếm en volume_up bowls = vi đồ chứa trong tô hoặc chén chevron_left Bản dịch Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up bowls {nhiều} VI đồ chứa trong tô hoặc chén volume_up rice bowl {danh} VI bát ăn cơm volume_up wash-bowl {danh} VI chậu rửa lavabô volume_up big bowl {danh} VI bát chậu volume_up joss-stick bowl {danh} VI bát hương Bản dịch EN bowls {số nhiều} volume_up bowls đồ chứa trong tô hoặc chén {nhiều} EN rice bowl {danh từ} volume_up rice bowl bát ăn cơm {danh} EN wash-bowl {danh từ} volume_up 1. Anh-Mỹ wash-bowl chậu rửa {danh} wash-bowl lavabô {danh} EN big bowl {danh từ} volume_up big bowl bát chậu {danh} EN joss-stick bowl {danh từ} volume_up joss-stick bowl bát hương {danh} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "bowls"bowlsEnglishlawn bowling Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English boutboutiquebowbow downbow one’s respect to sb from a distancebow to one’s ancestorsbow-leggedbow-wowbowelbower bowls bowstringbowtieboxboxwoodboyboyfriendboyhoodboyscoutbrabracelet commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Sticking your chopsticks straight up in your rice bowl is rude, since they resemble joss sticks in religious đũa dựng đứng trong bát cơm của bạn là bất lịch sự, vì chúng giống như nén nhang trong các nghi thức tôn giáo. 9. Letting your chopsticks stand in your rice bowl is considered an offering to the dead It’s an absolute đũa đứng trong tô cơm bị xem là cúng người chếtTuyệt đối không được làmYou know I hate to meddle in your rice ghét ai can thiệp vào việc của tôi. ◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh thông tục điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get an A in biology được điểm A môn sinh vật dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 âm nhạc nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] A 1 xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc *viết tắt điện học ampe ampere câu trả lời answer*tiền tố không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ đứng trước phụ âm một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally dùng trước hai danh từ coi như một đơn vị ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một mỗi ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab bức hoạ, bức tượng do ai sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của Constable Bạn đang thắc mắc về câu hỏi bowl là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi bowl là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ của từ Bowl – Từ điển Anh – nghĩa của bowl trong tiếng Anh – Cambridge của từ bowl, từ bowl là gì? từ điển Anh-Việt – là gì? Nghĩa của từ bowls trong tiếng Việt. Từ điển – Wiktionary tiếng nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – của từ bowl là gì – thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi bowl là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 bought nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 botanical là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bot và top là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bot trong game là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bot top là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bot dâm là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 border là gì HAY và MỚI NHẤT TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /boul/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ cái bát bát đầy nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi the bowl sự ăn uống, sự chè chén to be found of the bowl thích chè chén với anh em bạn quả bóng gỗ số nhiều trò chơi bóng gỗ to play at bowls chơi ném bóng gỗ số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí động từ chơi ném bóng gỗ lăn quả bóng nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Cụm từ/thành ngữ to bowl along bon nhanh xe to bowl over đánh đổ, đánh ngã Từ gần giống punch-bowl bowling-alley bowler bowler hat dust-bowl Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản

bowl nghĩa là gì