The phrase all roads lead to Rome, and its variants, mean: there are many different ways of reaching the same goal or conclusion.. This phrase is probably ultimately after post-classical Latin mille viae ducunt homines per saecula Romam…, i.e., a thousand roads lead for ever to Rome the men…, which occurred in Liber Parabolarum (c.1175), by the French theologian and poet Alain de Lille In the past, I have been critical of the administration’s tendency to instrumentalize democracy by suggesting that its strength and value hinges on its ability to produce “goo all roads lead to Rome - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho all roads lead to Rome: said to mean that all the methods of doing something will achieve the same result in the end: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary Mary chỉ trích cách Jane trồng hoa. John nói: "Đừng bận tâm, Mary, mọi con đường đều dẫn đến Rome." Một số người học bằng cách làm. Những người khác phải được dạy. Về lâu dài, tất cả các con đường đều dẫn đến Rome .. Xem thêm: all, lead, road, Rome The first meaning refers to being the “most important.” The second meaning refers to an origin or beginning. The saying, “All roads lead to Rome” is true because the Romans built thousands of miles of roads from the Appian Way. This road helped expand Rome’s culture and built a strong economy which led to a new way of trade..… Roads of Rome. All roads lead to Rome, and Roads of Rome is no exception! Cunning challenges and tricky obstacles stand between Caesar and the road to discovery. Devise a strategy, then manage your time and resources to clear a path to victory! Windows. Sort by: Release Date (Newest First) rbES. /lid/ Thông dụng Danh từ Chì hàng hải dây dọi dò sâu, máy dò sâu to cast heave the lead ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu ngành in thanh cỡ Than chì dùng làm bút chì số nhiều tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì Đạn chì Ngoại động từ Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì ngành in đặt thành cỡ Danh từ sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu to take the lead hướng dẫn, giữ vai trò lãnh đạo to take the lead in something dẫn đầu trong việc gì to follow the lead theo sự hướng dẫn, theo sự lãnh đạp to give someone a lead làm trước để hướng dẫn động viên ai làm Vị trí đứng đầu to have the lead in a race dẫn đầu trong một cuộc chạy đua sân khấu vai chính; người đóng vai chính Dây dắt chó đánh bài quyền đánh đầu tiên Máng dẫn nước đến cối xay lúa điện học dây dẫn chính điện học sự sớm pha kỹ thuật bước răng ren Ngoại động từ lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt to lead a horse dắt một con ngựa to lead the way dẫn đường easier led than driven dễ lãnh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép Chỉ huy, đứng đầu to lead an army chỉ huy một đạo quân Đưa đến, dẫn đến good command leads to victory sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi Trải qua, kéo dài cuộc sống... to lead a quiet life sống một cuộc sống êm đềm Làm cho, khiến cho these facts lead me to... những sự việc đó khiến tôi... đánh bài đánh trước tiên to lead a trump đánh quân bài chủ trước tiên Hướng ai trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan Nội động từ Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn đánh bài đánh đầu tiên to lead aside from đưa đi trệch nothing can lead him aside from the path of duty không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm to lead astray dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc to lead away khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi to lead into đưa vào, dẫn vào, dẫn đến to lead off bắt đầu câu chuyện, cuộc khiêu vũ... to lead on đưa đến, dẫn đến to lead up to hướng câu chuyện về một vấn đề Chuẩn bị cho một cái gì to lead nowhere không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì to lead someone by the nose dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình to lead someone a dog's life sống khổ như chó to lead someone a dance làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì to lead the dance mở đầu vũ hội nghĩa bóng đi đầu, đi tiên phong to lead the van đi đầu, đi tiên phong to lead a woman to the altar làm lễ cưới ai, cưới ai làm vợ to lead sb up the garden path lừa gạt ai all roads lead to Rome đường nào cũng về La Mã the blind leading the blind thằng mù lại dắt thằng mù hình thái từ V-ing leading Past led PP led Chuyên ngành Toán & tin tờ, lá, diệp Môi trường Chì Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang Xem kim loại nặng. Cơ khí & công trình độ sâu của đai ốc Giải thích EN The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn.. Giải thích VN Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông. lớp ren Xây dựng bước đinh vít Điện dây đấu Điện lạnh dây nuôi Điện dây ra vượt lên trước vượt trước Kỹ thuật chung bọc chì bước đinh vít bước răng bước ren hướng dẫn đầu dây ra đầu ra dây đo sâu dây dọi dây chì Giải thích VN Dây cầu chì. dây dẫn dây dẫn điện lead of generator dây dẫn điện máy phát mains lead dây dẫn điện lưới work lead dây dẫn điện hàn dây dẫn ra dây đầu ra lãnh đạo mạch lead network mạch dẫn lead vein mạch dẫn lead work mạch chì mạch dẫn máy đo sâu ống dẫn phủ chì phủ chỉ sự đi trước sự hướng dẫn sự sớm sự sớm pha sự vượt pha Kinh tế chỉ huy đứng đầu hướng dẫn trả sớm trả sớm nợ marketingngười tiêu dùng tiên phong Địa chất chì Pb Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende mock lead , graphite , plumb , plumbago , plumbago black lead , plumbum chem. , plummet verb accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass phrasal verb approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger Từ trái nghĩa all roads lead to rome nghĩa là gì ? Có rất nhiều cách để đạt được mục tiêu tương thời Rôma cổ đại, như bất cứ khi nào họ chinh phục thành công một quốc gia, họ đã xây dựng một con đường cụ thể bắt đầu từ quốc gia đó và dẫn đến Rôma. /roʊd/ Thông dụng Danh từ Con đường; những cái có liên quan đến đường high road đường cái to take the road lên đường to be on the road đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; từ Mỹ,nghĩa Mỹ cướp đường the rule of the road luật đi đường to get out of the road tránh ra không cản đường ai; không làm cản trở ai từ Mỹ,nghĩa Mỹ đường sắt Đường phố Cách, phương pháp, con đường dẫn tới cái gì... the road to success con đường dẫn đến thành công there is no royal road to... không có cách nào dễ dàng để đạt tới... thường số nhiều hàng hải vũng tàu to anchor in the roads thả neo ở vũng tàu Cấu trúc từ all roads lead to Rome tục ngữ mọi con đường đều dẫn đến La-mã to burn up the road ngoan ngoãn, dễ bảo ngựa one for the road thông tục ly rượu lên đường juice road từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng đường xe lửa chạy điện take to the road trở thành một người lang thang Chuyên ngành Cơ khí & công trình đường đá Giao thông & vận tải đường sắt dilly road đường sắt trong mỏ road over railroad đường ngang vượt đường sắt road over railway đường ngang vượt đường sắt transport by rail and road vận tải đường sắt và đường bộ Xây dựng con đường Giải thích EN Any stable strip of land used as a travel surface, especially a paved or smoothed surface used by motor vehicles. Giải thích VN Dải đất dài được dùng như một bề mặt để chuyển, đặc biệt là một bề mặt được lát hay bằng phẳng dùng cho xe cộ. reinstatement of a road sự khôi phục một con đường đường bộ layout of road sự vạch tuyến đường bộ road freight transport vận chuyển hàng hóa đường bộ road network system hệ thống mạng lưới đường bộ road passenger transport vận chuyển hành khách đường bộ road route tuyến đường bộ road section cung bảo dưỡng đường bộ road section đoạn bảo dưỡng đường bộ road traffic sign biển báo giao thông đường bộ road transport vận chuyển đường bộ steep road đường bộ dốc Kỹ thuật chung đường access road đường dẫn vào access road đường dẫn lên cầu access road đường dẫn vào ga access road đường đến access road đường nhánh access road đường phụ access road đường rẽ access road đường vào accommodation road đường phụ sau nhà aesthetic lay-out of road quy hoạch thẩm mỹ đường sá aggregate road đường cấp phối alignment of road vạch tuyến đường all weather road đường dùng trong mọi thời tiết all-purpose road đường đa năng allowable slope road độ dốc cho phép của đường angle of road bend góc chuyển hướng của tuyến đường approach road đường dẫn approach road đường dẫn lên cầu approach road đường dẫn vào ga approach road đường đến approach road đường lêu cầu approach road đường nhánh approach road đường rẽ approach road đường tới arterial road đường chính arterial road đường huyết mạch arterial road đường trục asphalt road đường nhựa asphaltic concrete road đường bê tông nhựa asphaltic concrete road đường bê tông nhựa đường asphaltic road mix surface course áo đường hỗn hợp đá dăm nện atfan asphaltic road oil hắc ín rải đường asphaltic road oil nhựa rải đường backbone road đường chính backbone road đường trục balanced grading road đường cân bằng độ dốc bank-line of road mép đường Belgian road đường lát theo kiểu Bỉ belt road đường vành đai belt-line road đường vành đai bifurcation ofthe road chỗ đường rẽ đôi bituminous macadam road đường đá dăm tẩm nhựa bituminous penetration road mặt đường thâm nhập bitum bituminous road đường nhựa bituminous road đường rải nhựa bituminous road emulsion nhũ tương đường bitum bituminous road surface finisher máy rải nhựa đường tự động bituminous road surface treatment sự xử lý mặt đường bitum block-stone road đường lát đá hộc bottom road bridge cầu có đường xe chạy dưới broken stone road đường đá dăm builder road đường công trường builder's road đường trên công trường busy road đường xe chạy nhiều by-pass road đường vòng tránh by-pass road đường vòng by-road đường tránh by-road đường vòng bypass road đường rẽ bypass road đường tránh bypass road đượng vong bypass road bypass đường vòng cable road đường cáp treo cable road đường sắt kéo cáp cable road đường sắt cáp treo camber ofa road dạng khum của mặt đường cambered road đường gồ ghề capacity of a road khả năng thông xe của đường carriage road đường đi được cart road đường xe súc vật cement-concrete road đường bê tông xi măng circulation road đường lưu thông circumferential road đường bao quanh class of road cấp kỹ thuật của đường class of road bậc kỹ thuật của đường classified road đường đã phân cấp classified road đường được phân cấp closing of road sự đóng đường closing of road sự ngăn đường coal road đường lò vỉa than coast road đường bờ biển coastal ring road đường ô tô ven bờ coefficient oftransverse friction between tires and the road surfacing hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường collecting road đường phố tụ hội collector road đường nhiều làn xe collector road đường tròn collector-distributor road đường chung nhiều làn xe commune road đường xã concrete road đường bê tông concrete road construction sự xây dựng đường bê tông concrete road construction equipment thiết bị xây dựng đường bê tông concrete road paver máy đổ bê tông lát đường concrete road paver máy lát mặt đường bê tông concrete road paver máy trải mặt đường bê tông concrete track road đường ray bê tông connecting road đường nối construction road đường công trường construction road đường thi công continuous road marketing line đường dọc liền controlled access road đường vào kiểm soát được convex road đường gồ ghề corduroy road đường lát gỗ tròn country road đường liên huyện country road đường nối các vùng country road đường nông thôn country road đường ngoài thành phố country road đường qua làng critical road pavement deflection độ võng tới hạn của đường cross access ramp road đường vượt giao nhau cross road chỗ đường giao nhau cross road ngã ba đường cross-country road đường qua mọi địa hình cross-road đường giao dead-end road đường cụt depressed road, highway, etc. đường đi thấp design class of road cấp thiết kế của đường design class of road loại thiết kế của đường design speed classification of the road phân loại tốc độ thiết kế của đường detour road đường vòng dilly road đường nhánh dilly road đường sắt trong mỏ direction sign road bảng chỉ hướng đường distributing road đường phố phân bố distributing road đường phố rải district road đường địa phương ditch road đường hào ditch road đường rãnh double carriageway motor road đường ô tô hai làn xe dual carriageway road đường ô tô earth road đường đất edge of road mép đường edging of road surfacing sự viền bờ đường elevated road, highway đường đi trên cao elevated road đường trên cầu cạn embank a road đắp đường escape road đường cấp cứu mỏ estate road đường địa phương exit road đường ra exit road đường thoát cấp cứu expression road đường cao tốc farm road đường gom dân sinh feeder road đường đến feeder road đường nhánh feeder road đường vào flexible road construction kết cấu đường mặt đàn hồi forest road đường lâm nghiệp forest road đường rừng forked road đường phân nhánh four-lane road đường 4 làn xe freeway road section phần đường đi tự do frontage road đường dọc đường sắt frontage road đường dọc kênh frontage road đường dọc sông frontage road đường gom full turn road loop đoạn đường ngoặt vòng tròn gate road đường lò than graded earth road đường đất bằng phẳng graded earth road đường đất tạo biên graded earth road đường đất tạo viền granular-type road đường đá đập nhỏ granular-type road đường đá sỏi gravel road đường cấp phối sỏi gravel road đường rải sỏi gravel road base nền đường rải sỏi grease road đường trơn greasy road đường trơn gridiron road system hệ thống đường kiểu bàn cờ guided road đường có dẫn hướng guided road đường ray haul road đường phục vụ haul road đường thi công haul road đường vận chuyển đất haul road đường vận chuyển vật liệu haul road đường vào công trường haulage road đường chuyên chở haulage road đường vận tải hay road đường nông thôn heavy road đường khó đi hillside road đường trên sườn đồi hillside road đường ven đồi horse road đường súc vật đi impassable road đường không thể thông xe improved earth road đường đất gia cường improved road đường được cải thiện improved road pavement mặt đường hoàn thiện institute of road transport Engineers IRTE học viện giao thông đường bộ intercity road đường giữa các đô thị intercity road đường liên tỉnh intercity road đường liên đô thị interurban road đường liên tỉnh lacet road đường ngoằn nghèo lateral road đường vắt ngang lateral road đường vòng lay-out of road hệ thống các tuyến đường lay-out of road mạng lưới đường layout of road quy hoạch đường layout of road sự bố trí các tuyến đường layout of road sự vạch tuyến đường bộ level road đường có độ dốc nhỏ level road đường dốc nhẹ light duty road pavement mặt đường giảm nhẹ mỏng load transportation capacity of road khả năng vận chuyển của đường local access road đường vào riêng local road đường dân sinh local road đường địa phương long-distance road train đoàn xe đi đường dài loop road đường tránh low-cost road đường rẻ tiền macadam road đường đá dăm macadam road đường đá dăm nước macadam road đường rải đá dăm macadamized road đường được rải đá macadamized road đường trải đá main road đường bộ chính main road đường chính main road đường huyết mạch main road đường trục main road đường trục chính main road đường ưu tiên major arterial road đường trục chính major road đường chính major road đường lớn metal road đường đá dăm metaled road đường rải đá dăm metalled road đường có trải đá metalled road đường rải đa dăm metropolitan road đường phố chính đô thị metropolitan road đường trung tâm đô thị mine road đường ở mỏ mine road đường tải quặng minor road đường cấp hai minor road đường thứ yếu mixed bituminous road mặt đường trộn bitum mixed stone & soil road đường cấp phối đất và đá mixed-in-place road mix sự trộn trên mặt đường motor road đường cao tốc motor road đường ô tô motor road đường ô tô chính motor road đường trục ô tô motor-trunk road đường cao tốc mountain pass road đường vượt đèo mountain pass road đường vượt núi mountain road đường núi mountain road đường trên núi multi-lane road đường nhiều làn xe multiway road crossing chỗ đường giao nhiều nhánh natural road đường đất no-skid road mặt đường chống trượt non-asphaltic road đường không rải nhựa non-asphaltic road oil dầu rải đường không có bitum off road work công trường ở xa đường lộ off-road đường phức tạp on-the-road mixer máy trộn trên đường đi one-lane road đường một làn xe one-way traffic road đường một chiều opysh roadleading to fortified castle đường dẫn đến pháo đài cổ outward bound road đường ra over-the-road cooling làm lạnh trên đường over-the-road refrigeration làm lạnh trên đường đi over-the-road refrigeration [cooling] sự làm lạnh trên đường overhaul road đường cũ đại tu overhead road clearance khổ không gian của đường overhead road clearance kích thước không gian của đường overhead road clearance tiết diện không vướng của đường paved road đường lát đá paved road đường lát mặt gạch, đá, nhựa pegging out the centre line of a road sự đóng cọc mốc tim đường penetration road surfacing mặt đường thâm nhập nhựa petrol-driven road roller máy lăn đường dùng xăng pioneer road đường tạm để khảo sát pioneer road đường tạm thời plank road đường lát ngang plank road đường tà vẹt plank track road đường đặt tà vẹt plank track road đường rải tà vẹt pneumatic-tyred road roller máy lăn đường kiểu bánh hơi primary road đường chính principal road đường chính project road đường dự án provincial road đường tỉnh public road đường công cộng public road đường quốc lộ radial road đường hướng tâm refrigerated road transport sự vận tải lạnh trên đường refrigerated road transport vận tải lạnh trên đường reinstatement of a road sự khôi phục một con đường relief road đường giảm dãn mật độ xe relief road đường phân luồng tránh ách tắc residential road đường phố khu ở rigid road mặt đường cứng rigid road base nền đường cứng rigid road pavement mặt đường cứng ring and radial road system hệ thống đường vành đai và xuyên tâm ring road đường vành đai road pavement deflection độ võng của đường road adhesion bám đường road area ratio suất diện tích đường đô thị road arrangement facilities cấu tạo đường road arrangement facilities kết cấu đường road asphalt bitum làm đường road asphalt atfan dùng làn đường road asphalt atfan làm đường road asphalt atfan rải đường road asphalt nhựa rải đường road base nền đường road bead gờ đường road bed nền đường road bed mặt đường đất road bed width chiều rộng mặt đường đất road bend chỗ ngoặt của đường road bend khuỷu đường road bend bisectrix đường phân giác của chỗ ngoặt road bitumen nhựa đường road breaker búa đập mặt đường road bridge cầu đường ô tô road brush chổi quét đường road builder thợ làm đường road building công tác làm đường road building sự làm đường road building sự xây dựng đường road building machinery máy móc xây dựng đường road building machinery thiết bị làm đường road building machinery thiết bị xây dựng đường road camber mặt vồng của đường road capacity, roadway capacity khả năng thông xe của đường road centerline tim đường road classification phân loại đường road clearance cự ly trên đường road clearance khoảng cách đến mặt đường road clearance khoảng cách mặt đường khung xe road climatic zone không khí trên đường road closing sự đóng đường road closing sự ngăn đường road communication truyền thông đường bộ road concrete bê tông đường road concrete mixer máy trộn bêtông làm đường road construction sự xây dựng đường road construction and maintenance equipment thiết bị xây dựng và bảo quản đường road construction machine máy móc xây dựng đường road construction site công trường xây dựng đường road construction soil đất làm đường road crossing đường ngang road crust lớp phủ mặt đường road crust vỏ mặt đường road curve chỗ ngoặt của đường road deflection độ võng của đường road design thiết kế đường road drainage rãnh tiêu nước trên đường road drainage sự thoát nước mặt đường road edge lề đường road embankment nền đắp đường road engineer kỹ thuật cầu đường road finisher máy hoàn thiện mặt đường road finishing machine máy hoàn thiện đường road forms ván khuôn lề đường road foundation móng đường road freight transport vận chuyển hàng hóa đường bộ road fund licence giấy đóng lệ phí cầu đường road grade độ dốc của đường road grade độ dốc của đường road grade mặt khum đường road grader máy cán đường road grader máy san đường road grader máy ủi đường road grader, road planner máy san đường road gradient građiên đường road grooving machine may phay đường road grooving machine máy phay đường road gully gutter rãnh thoát nước mưa lề đường road haulage chuyên chở đường bộ road haulage vận tải đường bộ road holding độ bám đường road identification sign dấu hiệu nhận biết đường road in a plain đường ở vùng đồng bằng road intersection chỗ đường giao nhau road intersection ngã ba đường road jam chỗ đường giao nhau road jam sự tắc nghẽn đường road junction đầu mối đường bộ road junction nút đường road kerb đá bờ đường road kettle nồi đun chảy nhựa đường road levelling machine máy lăn đường road location sự định vị tuyến đường road locomotive đầu máy chạy đường chính road maintenance công trình bảo dưỡng đường road maintenance sự bảo quản đường road maintenance division trạm sửa chữa đường road maintenance master đội trưởng bảo dưỡng đường road maintenance team building nhà của đội bảo dưỡng đường road making sự làm đường road making sự xây dựng đường road making aggregate sỏi đá làm đường road making machine máy làm đường road making machine máy xây dựng làm đường road making material vật liệu làm đường road making site công trường làm đường road map bản đồ đường bộ road map bản đồ đường xá road marking vạch dấu mặt đường road marking reflection painting sơn phản quang vạch đường road materials vật liệu làm đường road mending sự vá mặt đường road message thông báo đường sá road metal đá dăm dải đường road metal đá dăm làm đường road metal đá dăm rải đường road metal đá dăm, đá dải đường road metal đá rải đường road metal spreading machine máy rải đá dăm mặt đường road mirror gương phản xạ trên đường road mirror mặt đường road network lưới đường giao thông road network hệ thống đường road network mạng đường road network mạng lưới đường bộ road network mạng lưới đường xá road network density mật độ lưới đường road network density mật độ hệ thống đường road network layout quy hoạch mạng lưới đường road network system hệ thống mạng lưới đường bộ road news tin tức đường bộ road noise tiếng ồn trên đường road octane octan đường road of clay stabilized sand đường bê tông đất road oil bitum đường road oil bitum rải đường road oil dầu rải đường road oiler máy rải nhựa đường road over railroad cầu vượt đường sắt road over railroad đường ngang vượt đường sắt road over railway cầu vượt đường sắt road over railway đường ngang vượt đường sắt road painting sự kẻ sơn đường road passenger transport vận chuyển hành khách đường bộ road patching sự vá đường road pavement áo đường road pavement mặt đường road pavement of capital type mặt đường kiên cố road paver máy lát đường road paver thợ lát đường road pitch nhựa đường road planer máy san đường road planning quy hoạch đường road power broom máy quét đường road rail đường ray road rail đường sắt road railway tunnel hầm đường sắt road relocation sự đường rời vị trí road repair sự sửa chữa đường road repair station trạm sửa chữa đường road research laboratory phòng thí nghiệm nghiên cứu đường road reservation diện tích đường choán đất road resistance lực cản của đường lốp road resistance lực cản mặt đường tạo cho bánh xe khi lăn road ripper máy xới đường road roller hồ lô cán đường road roller máy cán đường road roller máy lăn đường road rooter hồ lô cán đường road rooter máy cày đường road rooter máy nhổ gốc cây để làm đường road route tuyến đường bộ road safety sự an toàn đường bộ road scarifier máy cày đường road section cung bảo dưỡng đường bộ road section đoạn đường road section đoạn bảo dưỡng đường bộ road service building công trình đường road service buildings công trình phục vụ trên đường road shoulder lề đường road shoulder vỉa đường road shoulder grading sự san lề đường road side ditch rãnh hè đường road sign biển chỉ đường road sign installation and marking hệ thống biển và tín hiệu chỉ đường road signs biển báo hiệu trên đường road slab tấm lát đường road speed tốc độ xe đường trường road spreader máy rải đường road spreader máy rải nhựa đường road sprinkler máy tưới nước đường đi road standards tiêu chuẩn đường đi road stone đá lát đường road stone đá lát nền đường road stone đá rải nền đường road structure kết cấu lòng đường road surface mặt đường road surface grading sự san mặt đường road surface leveling sự san mặt đường road surfacing lớp phủ mặt đường road surfacing sự san mặt đường road surveying sự khảo sát mặt đường road sweeper máy quét đường road sweeping equipment thiết bị quét đường road system hệ thống đường bộ road system mạng lưới đường bộ road tank car ô tô xitéc đường bộ RTC road tar nhựa đường road tar nhựa đường guđron road tar hắc ín rải đường road tar emulsion nhũ tương nhựa đường road tar industry công nghiệp nhựa đường road tar type penetration macadam lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường road tarring machine máy rải nhựa đường road tax thuế cầu đường road test kiểm tra xe chạy trên đường road track khổ đường road tractor máy kéo chạy đường bộ road traffic giao thông đường bộ road traffic safety an toàn giao thông đường bộ road traffic sign biển báo giao thông đường bộ road transition curve đường cong chuyển tiếp đường road transport chuyên chở đường bộ road transport vận chuyển đường bộ road transport vận tải đường bộ road trench formation đáy lòng đường road tunnel hầm đường ô tô road vehicle weighing machine máy cân xe đường bộ road vibrating and finishing machine máy đầm dung và hoàn thiện đường road warning bảng báo hiệu trên đường road wave mặt đường mấp mô road widening sự mở rộng đường road with rising gradient đường lên dốc road within residential block đường trong tiểu khu nhà ở road worker công nhân làm đường road works công việc làm đường road-based transmitter máy phát vô tuyến trên đường road-bed nền đường road-bed lòng đường road-bed construction sự đặt nền đường road-bed deformation sự biến dạng nền đường road-bed grader máy san mặt đường road-bed leveling sự san nền đường đất road-construction administration cục xây dựng đường road-construction machine máy xây dựng làm đường road-construction trust công ty xây dựng đường road-engineering properties of a soil chất lượng đất làm đường road-making material vật liệu làm đường road-rail bridge cầu đường sắt roughness of road độ mấp mô của mặt đường rule of the road quy tắc đi đường rural road đường nông thôn rural road đường ngoại thành phố sand drift on road sự tắc đường vì cát, tuyết sand-clay road đường đất sét trộn cát sand-clay road đường rải cát sét sand-gravel road đường rải cát sỏi secondary road đường trục cấp hai secondary road đường phụ secondary road đường thứ yếu serpentine road đường quanh co serpentine road đường uốn khúc serpentine site road đường ngoằn ngèo trên công trường service road đường chuyên dùng service road đường chuyên dụng service road đường dẫn lên cầu service road đường công tác service road đường công vụ service road đường dẫn vào service road đường dẫn vào ga service road đường nhánh service road đường phụ service road đường phục vụ service road đường phục vụ sản xuất service road đường tạm thời service road network mạng lưới trang thiết bị bên trong của đường settlement road đường trong khu nhà ở single purpose road đường dùng cho một làn xe single-carriageway motor road đường ô tô một làn xe single-carriageway road đường một làn xe single-lane road đường một làn xe single-level road junction ngã ba đường cùng cao trình site road đường công trường slag road mặt đường rải xỉ slip road đường dốc dẫn vào slip road đường nối slip road census sự đo đếm ở đường nối slip road control sự điều khiển đường nối slip road count sự đo đếm ở đường nối slip road metering sự đo đếm ở đường nối snow road đường mùa đông snowdrift on road sự tắc đường vì cát, tuyết soil asphalt road đường đất-atfan soil road đường đất soil stabilized road đường đất ổn định special road đường đặc biệt spur road đường đến spur road đường nhánh spur road đường rẽ spur road đường vào stabilized earth road đường đất có gia cố stabilized earth road đường đất gia cố stabilized earth road pavement mặt đường đất gia cố steep road đường bộ dốc stone paved road đường trải đá stone road đường đá street road đường thành phố subsidiary road đường phụ subsidiary road đường thứ cấp summer road đường mùa hè sunk road đương lún sunk road đường lún sunken road đường ở vùng thấp sunken road đường thấp surface road đường có mặt phủ cứng sweating of bituminous road pavement sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum talking road sign biển hiệu đường bộ nói được tarred road đường nhựa tarred road đường rải guđron temporary road đường tạm thời through road đường chính through road đường xuyên through-traffic road đường quá cảnh through-traffic road đường tramzit toll road đường thu lệ phí toll road đường thu phí giao thông top road bridge cầu có đường xe chạy trên topping of road áo đường topping of road sự làm áo đường track road đường ray tractor-driven road plough máy gạt làm đường traffic rearrangement road section đoạn đường điều chỉnh giao thông traffic road đường xe đi được trail road đường chuyển gỗ trail road đường tạm tram road đường tàu điện tram-road đường sắt tram-road đường xe điện transport by rail and road vận tải đường sắt và đường bộ trunk road đường cao tốc trunk road đường chính trunk road đường trục two-lane road đường hai làn xe unsurfaced road đường đất urban road network mạng đường bộ thành phố village road đường làng wagon road đường xe bò water-drainage pipe laid over road ống thoát nước qua đường winter road đường mùa đông Zigzag road đường ngoằn nghèo chữ chi, chữ Z đường ô tô coastal ring road đường ô tô ven bờ double carriageway motor road đường ô tô hai làn xe motor road đường ô tô chính road bridge cầu đường ô tô road tunnel hầm đường ô tô single-carriageway motor road đường ô tô một làn xe đường phố collecting road đường phố tụ hội distributing road đường phố phân bố distributing road đường phố rải metropolitan road đường phố chính đô thị residential road đường phố khu ở Kinh tế con đường đường access road đường dẫn đến accommodation road đường chuyên dụng accommodation road đường đi tắt accommodation road đường phụ British Road Service Cục Vận tải Đường bộ Anh quốc carriage by road vận chuyển bằng đường bộ international road haulage rates suất cước đường bộ quốc tế main road đường giao thông chính road bridge cầu đường road carriage insurance bảo hiểm vận tải đường bộ road carrier người vận tải, chuyên chở đường bộ road charges phí bảo dưỡng đường road charges phí cầu đường road construction sự kiến thiết đường sá road construction sự kiến thiết đường xá road construction sự làm đường road haulage vận tải đường bộ road haulier hãng vận tải đường bộ road map bản đồ chỉ đường road safety an toàn đường bộ road safety an toàn đường lộ road sign biển chỉ đường road sign cột chỉ đường road sign dấu hiệu đi đường road test cuộc thi chạy xe trên đường cho người lái xe road test thử nghiệm trên đường road test thử nghiệm trên đường cho xe cộ road user charges phí cầu đường service road đường dịch vụ service road đường phụ service road đường tiện lợi cạnh đường chính service road đường tiện lợi cạnh đường chính... toll road đường có thuế thông lưu toll road đường thu phí transport by road vận tải đường bộ đường phố đường sắt đường xá road construction sự kiến thiết đường xá Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun alley , artery , asphalt , avenue , back street , boulevard , byway , cobblestone , concrete , course , crossroad , direction , drag * , dragway , drive , expressway , highway , lane , line , main drag * , parking lot * , parkway , passage , pathway , pavement , pike , roadway , route , street , subway , terrace , thoroughfare , throughway , thruway , track , trail , turnpike , viaduct , way , freeway , path , superhighway , access road , agger , anchorage , back road , beltway , bypass , byroad , career , causeway , concourse , corduroy road , detour , esplanade , fare , feeder , highroad , impasse , interstate , journey , portage , railroad , railway , ride , roadstead , speedway , tramroad Chắc chắn rằng bạn đã từng có một lúc nào đó nghe tới câu nói “Mọi con đường đều dẫn tới La Mã” – “All roads lead to Rome”, dịch nghĩa là “Mọi con đường đều dẫn tới thành Rome”. Vậy ý nghĩa thực sự của nó là gì?Bạn đang xem Đường nào cũng về la mãVào thế kỷ thứ 4 khi tái thiết thành phố Byzantium thành kinh đô mới của đế quốc La Mã, ngài Constantinus Đại đế đã đổi tên nơi đây thành Constantinopolis, mọi người thường hay gọi là Nova Roma Tân La Mã. Từ kế hoạch tái thiết này đã tạo ra vô vàn những công trình kiến trúc đẹp và đồ sộ. Một trong những công trình kiến trúc tinh xảo nhất là “Khải hoàn môn”, bên trong Khải hoàn môn có một cột mốc bằng vàng ròng mang tên Milion. Mọi khoảng cách di chuyển trong Đế quốc La Mã đều được tính từ cột mốc này với số liệu khắc trên mặt đá cẩm thạch của nó. Xem thêm Bình Xăng Xe Dream Bao Nhiêu Lít ? Xe Dream Chạy Bao Nhiêu Km/L XăngConstantinus Đại đế mượn ý tưởng về một công trình đánh dấu "mốc số 0" Kilomet 0 từ cột mốc Milliarium Aureum tại Rome Italy để tính khoảng cách từ cột mốc đó tới mọi điểm đến trong lãnh thổ và từ đó thành ngữ "Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome" ra nghĩa sâu xa của câu nói này có nghĩa là một việc làm thì có thể có nhiều cách để đi đến thành công, mọi việc còn tùy thuộc vào con đường bạn chọnđể đi. Khi quyết định một vấn đề chúng ta hoàn toàn có thề suy nghĩ rộng ra nhiều hướng, nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề vì vậy các bạn Teen 2k1ơi. Chúng ta đừng vì bất kì một sai xót nào trong kì thi sắp tới mà mất niềm tin vào tương lai. Con đường phải thi đậu học đại học không phải là đích đến duy nhất cho tương lai của chúng mình. Nếu đã xác định được mục tiêu chúng ta đều có thể hoàn thành nó bằngnhiều cách khác nhau đúng như ý nghĩa của thành ngữ rằng dù đi bằng con đường nào thì đích đến cuối cùng vẫn là La Mã. Chỉ có điều HànhThey say, all roads lead to Rome, well here you will have the chance to see those nói rằng, tất cả các con đường dẫn đến Rome, cũng ở đây bạn sẽ có cơ hội để nhìn thấy những con đường. thế kỷ biểu per the legend, the star is symbolic of themedieval phrase Roma caput mundi, meaning,“All roads lead to Rome”.Trong truyền thuyết, ngôi sao mang ý nghĩa“ Roma Caput Mundi”,Tất cả các con đường đều dẫn đến Rome, nhưng bạn cần một bánh xe per the legend, the star means“Roma Caput Mundi”,Trong truyền thuyết, ngôi sao mang ý nghĩa“ Roma Caput Mundi”,It's been said that all roads lead to Rome, meaning that there are many different ways to accomplish the same nghĩa bóng thì" All Roads Lead To Rome" có nghĩa là có rất nhiều cách, nhiều hướng đi khác nhau để đạt được cùng một mục old sayingall roads lead to Rome' has never been so con đường đều dẫn về La Mã và mọi chiến dịch truyền thông Online đều sẽ dẫn website của roads lead to Rome, and as long as you get there, all is nhiều cách đi và nếu đường nào cũng dẫn tới La Mã thì là tốt hết road leads to hell and another to heaven, but all roads lead to đường không đi được, vẫn còn có con đường khác, mọi con đường đều dẫn đến La is a city that fascinates you and they say that all routes lead to Rome, so I am sure that the path willlead me to this Italian capital of history, art and architecture cũng lớn, và như người ta nói,“ mọi con đường đều dẫn đến Rome”, thủ đô của nước Ý nơi tôi đã và đang ở đó cũng là một thế giới sống động của nghệ thuật, lịch where you are, Mohamed, next to God,you can tell that not all roads lead to Rome; ousting a tyrant doesn't lead to vị trí của người, Mohamed, bên cạnh Thiên Chúa, liệu người có thể nói rằngkhông phải tất cả các con đường đều dẫn đến Rome, lật đổ một bạo chúaConstantine borrowed the idea of a"zero-mile" monument from the Milliarium AureumGolden Milestone in Rome, which stood in the Forum to measure distances throughout the empire andConstantinus Đại đế mượn ý tưởng về một công trình đánh dấu“ mốc số 0” Kilomet 0 từ cột mốc Milliarium Aureum tại Rome Italy để đo khoảng cách từ mọi nơi trong đế quốc vàcho ra đời thành ngữ“ Mọi con đường đều dẫn đến Rome”.Every trip leads to Rome and there is no phone call without chuyến đi đều dẫn đến Rome và không có cuộc gọi điện thoại nào nếu không có a look at a map of the during the 1880srevealed that while all roads may have once led to Rome, by the late 19th century all railroads led to vậy, nhìn vào bản đồ của Hoa Kỳ trong những năm 1880 có thể thấy rằngtrong khi tất cả các con đường có thể đã từng dẫn đến Rome, vào cuối thế kỷ 19 tất cả các tuyến đường sắt đều dẫn đến Vatican is now in talks with the government of President Xi Jinping on some appointments,which pundits say could eventually lead to Rome officially recognizing seven illicitly ordained bishops aligned with hiện đang thương lượng với chính quyền của Chủ tịch Tập Cận Bình về một số vụ bổ nhiệm, được các chuyên gia cho rằngcuối cùng có thể sẽ dẫn đến việc Rôma chính thức công nhận 7 giám mục được Bắc Kinh tấn phong bất hợp thức.

all roads lead to rome nghĩa là gì